Skip to main content

Động từ tiếng Indonesia

Nguồn ảnh: internet.

1. Động từ tiếng Indonesia là thành phần chính của câu, không bao giờ thay đổi hình thức khi bạn sử dụng với các đại từ khác nhau.
Ví dụ:
Tiếng Indonesia
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
Saya makan
I eat
 Tôi ăn
Dia makan
He/she eats
Cô ấy/anh ấy ăn
Kamu makan
You eat
Bạn/anh/chị ăn
Kalian makan
You eat
Các bạn/các anh/các chị ăn
Kami makan
We eat
Chúng ta/chúng tôi ăn
Mereka makan
They eat
Họ ăn

2. Trong tiếng Indonesia, các động từ không thay đổi hình thức khi chia thì (tương lai, hiện tại, quá khứ). Để chỉ ra thời điểm cụ thể của một sự kiện, hành động, nó thường được kết hợp với phó từ (trạng từ) chỉ thời gian như: Akan (sẽ), sedang (vừa, đang, hiện tại, hiện nay, bây giờ), sudah (đã, rồi)… để làm rõ ngữ cảnh.
Ví dụ:
Thì
Tiếng Indonesia
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
Hiện tại
Saya biasa/sering makan di kantin
I usually/often eat in the canteen
Tôi thường (thông thường)/hay (luôn) ăn trong căn tin
Hiện tại tiếp diễn
Saya sedang makan
I’m eating
Tôi đang ăn
Tương lai
Saya akan makan nanti
I will eat later
Tôi sẽ ăn sau
Quá khứ
Saya sudah makan
I have already eaten
Tôi đã ăn

2.1. Thì hiện tại: 

Được dùng trong lúc nói ở hiện tại; diễn tả một thói quen hoặc một hành động lặp lại trong hiện tại.

+ Sekarang (hiện tại, bây giờ) được dùng để nhấn mạnh sự kiện đang nói ở thời điểm hiện tại.

Saya mau makan sekarang: Tôi muốn ăn ngay bây giờ.
Di mana dia sekarang? : Cô ây đang ở đâu?/Giờ cô ấy đang ở đâu?
Sekarang jam berapa? : Bây giờ là mấy giờ rồi?

+ Sedang (đang, vừa mới, giữa chừng)

Sedang + động từ: đang làm cái gì đó giữa chừng
Saya sedang makan: tôi đang ăn (giữa chừng)
Aku sedang menelepon: Tôi đang gọi điện thoại
Kita sedang bicara: chúng tôi đang nói chuyện
Kami sedang berada di India: Chúng tôi đang ở Ấn Độ

2.2. Thì tương lai:


+ Akan (sẽ): dùng để diễn tả sự kiện, hành động sẽ xảy ra trong tương lai

Kita akan memerlukannya: chúng ta sẽ cần nó
Kamu akan dipindahkan besok: Tôi sẽ phải chuyển đi trong ngày mai
Tidak, tidak akan: Không, sẽ không bao giờ/không bao giờ

+ Mau (muốn, cần): Diễn tả ý định sẽ làm gì đó

Kau mau bilang apa, Mick? Anh muốn nói cái gì, Mick?
Hey, mau kemana kalian? Này, mấy anh định đi đâu?
            Besok saya mau pergi ke sekolah: Ngày mai tôi muốn đến trường

+ Nanti (sau, lát nữa, tý nữa): thường đi sau [“mau” + động từ] hay đặt ở cuối câu

Saya mau pergi nanti: Tôi muốn đi sau
Aku akan telepon nanti: Em sẽ gọi chị sau
Aku akan menguntitnya nanti: Tý nữa mình sẽ theo dõi anh ta

2.3. Thì quá khứ:

+ Sudah (rồi, đã): Thường được đặt trước động từ để chỉ một hành động/sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Aku sudah mengkopi semuanya: Tôi đã sao chép toàn bộ
Persenjataaan sudah siap: Mọi thứ đã sẵn sàng

+ Kemarin (hôm qua, ngày hôm qua); tadi (hồi nãy, vừa mới) để chỉ một hành động/sự kiện đã xảy ra.

Dia meninggal dunia kemarin siang: Cô ấy đã qua đời vào chiều ngày hôm qua
Kemarin anda sudah di mana? Hôm qua bạn đã ở đâu?
Saya datang tadi: Tôi đã đến từ nãy giờ
Saya lelah dari tadi malam: Tôi đã mệt mỏi từ đêm qua

3. Dạng bị động: 

Trong tiếng Indonesia, chúng ta xây dựng câu bị động theo công thức:


   Tiền tố “Di” + Động từ + Giới từ “Oleh” (nghĩa là “bởi” nhưng hiếm khi được sử dụng)

Hình thức bị động luôn hàm ý mệnh lệnh hay hàm ý nhấn mạnh, cần thiết.
Ví dụ:
Động từ
Tiếng Indonesia
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
Makan
Kue dimakan  kakakku
The cake was eaten by my brother
Chiếc bánh đã được ăn bởi anh trai của tôi/Chiếc bánh bị anh trai tôi ăn rồi
Bawa
Buku dibawa ibuku
The book was brought by my mother
Cuốn sách này được mẹ tôi mang tới
Masak
Nasi ini dimasak
This rice is to be cooked
Cơm này đã được nấu chín

Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin



Popular posts from this blog

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học

Saya orang Amerika: Tôi là người Mỹ Saya tidak berbicara bahasa Indonesia: Tôi không nói được tiếng Indonesia Apakah anda berbicara bahasa Inggeris? Bạn nói được tiếng Anh không? Saya tidak mengerti: Tôi không hiểu Permisi: Xin lỗi Tolong diulang: Vui lòng lặp lại Dari manakan anda berasal? Bạn từ đâu đến? Saya dari Amerika Serikat: Tôi đến từ Hoa Kỳ Ya: vâng, dạ, phải Tidak: Không, không phải Nyonya: bà, quý bà, cô, chị Nona: Chị, cô Tuan: ông, quý ông, ông chủ Maafkan saya: Tôi xin lỗi Ini tidak perlu: Nó không cần thiết/Điều đó không quan trọng Tentu saja: Tất nhiên Hari ini: Hôm nay Besok: Ngày mai Kemarin: Hôm qua Mengapa? Tại sao? Disini sama: Như ở đây, tương tự như ở đây Barangkali: có lẽ Tolong lebih pelan: Vui lòng chậm lại Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Phát âm tiếng Indonesia - Ngữ âm tiếng Indonesia

Nghe phát âm 1. Phụ âm : 'b' phát âm như 'b' của tiếng Việt * baru /ba-ru/ (tính từ): mới 'c' phát âm như 'ch' của tiếng Việt * cari /cha-ri/ (động từ): tìm, tìm kiếm 'k' phát âm như 'c' của tiếng Việt * kucing /cu-chinh/ (danh từ): con mèo 'd' phát âm như 'đ' của tiếng Việt * anda /an-đà/ (đại từ): bạn, anh, mày... 'h'  phát âm như 'h' của tiếng Việt * lihat /li-hát/ (động từ): thấy, nhìn, trông, xem, xem xét 's'  phát âm như 's' của tiếng Việt * sudah /su-đa/ (phó từ): rồi, đã 'n'  phát âm như 'n' của tiếng Việt * sana /sa-na/ (phó từ): đằng kia, kia 'm'  phát âm như 'm' của tiếng Việt * nama /ná-ma/ (phó từ): tên, đặt tên 'r' phát âm như 'r' của tiếng Việt * ratus /ra-tút/ (số): một trăm, trăm 't'  phát âm như 't' của tiếng Việt * tungku /tung-cu/ (danh từ): lò 's' phát âm như...

Chào hỏi

Ảnh: Bonmuayeuthuong.com * Khi chào, người Indonesia thường hay bắt tay; ôm hôn là những hành động không được dùng. Họ thường chào hỏi theo cấp bậc khác nhau trong đời sống xã hội . Hội thoại trình độ A1 Selamat /sơ-la-mát/ chào, xin chào Selamat datang /đa-tằng/ chào đón, hoan nghênh Selamat pagi /pá-gi/ chào buổi sáng. Selamat pagi, senator : chào ngài nghị sĩ Selamat Siang /si-ăng/ chào buổi trưa, ngày tốt lành. Selamat siang, ibu: Một ngày tốt lành nhé, các quý cô. Selamat malam /ma-lam/ chào buổi tối, chúc ngủ ngon Selamat malam, Lafayette : Chào buổi tối, Lafayette Selamat malam, Arlene: Chúc ngủ ngon, Arlene Selamat sore /so-rì/ chào buổi tối/chiều Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học. makasih /ma-ca-si/; terima kasih /tơ-ri-ma ca-si/ cảm ơn terima kasih kembali /cơm-ba-li/ không sao đâu, không có gì, không có chi, đừng ngại selamat jalan /gia-lan/ tạm biệt, lên đường bình an Selamat tinggal /tinh-gao...