Skip to main content

Các dạng câu hỏi trong tiếng Indonesia


1. Dấu chấm hỏi và tăng ngữ điệu
Giống như tiếng Việt, từ câu trần thuật hay câu nói thông thường, muốn biến nó thành câu hỏi thì bạn chỉ cần đặt dấu hỏi ở cuối trong văn viết, còn trong khi nói thì tăng dần ngữ điệu (lên giọng) ở cuối câu.
a) Câu nói thông thường: 
Kamu mahasiswa: Bạn là sinh viên
ð Câu hỏi: Kamu mahasiswa? Bạn là sinh viên à?
b) Anda tinggal di sini : Bạn sống ở đây
ð Anda tinggal di sini? Bạn sống ở đây à?
c)  Dia sakit: Anh ấy bị ốm
ð Dia sakit? Anh ấy bị ốm à?

2. “Apakah” (liệu có phải/phải không?), Apa (gì, cái chi?)
Đặt “apakah” ở đầu câu trần thuật hay câu nói thông thường để tạo nên câu hỏi mang nghĩa rõ ràng hơn.
a) Anda tinggal di Viet Nam: Bạn sống ở Việt Nam
Apakah anda tinggal di Vietnam? Bạn sống ở Việt Nam phải không?
b) Dia suka apel: Anh ấy thích táo
Apakah dia suka apel? Anh ấy thích táo phải không?

*Lưu ý: Cũng có thể bỏ hậu tố “kah” đi thành “Apa” (gì, cái chi) để đặt câu hỏi. Khác với “Apakah”, “Apa” cơ động hơn, có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu.
- Apakah dia suka apel? Anh ấy thích táo phải không?
Apa dia suka apel? Anh ấy thích táo gì?
- Apakah ini apel? Đây là táo phải không?
Apa ini apel? / Ini apel apa? Đây là táo gì?
Apa nama apel itu? / Nama apel itu apa? Táo đó tên là gì? (Apa nama: tên gì?)

3. Apa (Cái gì?), Siapa (Ai?), Mana (Ở đâu?), Kapa (Khi nào?)

a) Apa: Hỏi về đối tượng cụ thể hoặc trừu tượng. Có nghĩa là: gì/cái gì, loại nào?
Apa nama binatang itu? Con vật đó tên là gì?        .
Apa musik itu? Nhạc gì vậy/Nhạc đó là loại nhạc gì?
Apa nama sekolah itu? Trường đó tên là gì?

b) Siapa: Ai, của ai?
Siapa dia? Ai là anh ta/anh ta là ai?
Siapa namanya? Bạn tên gì?
Siapa tas ini? Túi này là của ai?

c) Mana thường kết hợp với giới từ “di”, “ke”, “dari”: di mana (ở đâu), ke mana (đến đâu), dari mana (từ đâu), chúng có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu.
Di mana kamu? Bạn đang ở đâu?
Di mana kamu tinggal? Bạn sống ở đâu?
Ke mana kamu datang? Bạn đến từ đâu?
Dari mana uang ini? Tiền này từ đâu (mà có)?

d) Kapan: Khi nào, bao giờ?
Kapan liburan sekolah mulai? Khi nào kỳ nghỉ hè bắt đầu/Nghỉ hè khi nào?

Kapan anda (akan) datang? Khi nào bạn (sẽ) đến?

Blog "Tự học tiếng Indonesia" giữ bản quyền nội dung này

Popular posts from this blog

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học

Saya orang Amerika: Tôi là người Mỹ Saya tidak berbicara bahasa Indonesia: Tôi không nói được tiếng Indonesia Apakah anda berbicara bahasa Inggeris? Bạn nói được tiếng Anh không? Saya tidak mengerti: Tôi không hiểu Permisi: Xin lỗi Tolong diulang: Vui lòng lặp lại Dari manakan anda berasal? Bạn từ đâu đến? Saya dari Amerika Serikat: Tôi đến từ Hoa Kỳ Ya: vâng, dạ, phải Tidak: Không, không phải Nyonya: bà, quý bà, cô, chị Nona: Chị, cô Tuan: ông, quý ông, ông chủ Maafkan saya: Tôi xin lỗi Ini tidak perlu: Nó không cần thiết/Điều đó không quan trọng Tentu saja: Tất nhiên Hari ini: Hôm nay Besok: Ngày mai Kemarin: Hôm qua Mengapa? Tại sao? Disini sama: Như ở đây, tương tự như ở đây Barangkali: có lẽ Tolong lebih pelan: Vui lòng chậm lại Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Phát âm tiếng Indonesia - Ngữ âm tiếng Indonesia

Nghe phát âm 1. Phụ âm : 'b' phát âm như 'b' của tiếng Việt * baru /ba-ru/ (tính từ): mới 'c' phát âm như 'ch' của tiếng Việt * cari /cha-ri/ (động từ): tìm, tìm kiếm 'k' phát âm như 'c' của tiếng Việt * kucing /cu-chinh/ (danh từ): con mèo 'd' phát âm như 'đ' của tiếng Việt * anda /an-đà/ (đại từ): bạn, anh, mày... 'h'  phát âm như 'h' của tiếng Việt * lihat /li-hát/ (động từ): thấy, nhìn, trông, xem, xem xét 's'  phát âm như 's' của tiếng Việt * sudah /su-đa/ (phó từ): rồi, đã 'n'  phát âm như 'n' của tiếng Việt * sana /sa-na/ (phó từ): đằng kia, kia 'm'  phát âm như 'm' của tiếng Việt * nama /ná-ma/ (phó từ): tên, đặt tên 'r' phát âm như 'r' của tiếng Việt * ratus /ra-tút/ (số): một trăm, trăm 't'  phát âm như 't' của tiếng Việt * tungku /tung-cu/ (danh từ): lò 's' phát âm như...

Selamat - Xin chào !

"Selamat" là từ được sử dụng nhiều trong các câu chào hỏi, chúc tụng trong tiếng Indonesia. Nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập (salam: hòa bình, an toàn, sự cứu rỗi). Do đó, "Selamat" còn có nghĩa là "an toàn", "chắc chắn", "đảm bảo", "mọi thứ đều ổn"... "Selamat" sử dụng trong một loạt các lời chào hỏi, chúc tụng sau đây: Selamat pagi: C hào buổi sáng Selamat  siang: C hào buổi trưa Selamat sore:  Chào buổi chiều Selamat malam:  Chào buổi tối, chúc ngủ ngon Selamat datang: Hoan nghênh, chào mừng, hân hạnh tiếp đón Selamat ulang tahun: Chúc mừng sinh nhật Selamat tahun baru: Chúc mừng năm mới Selamat Hari Natal: Chúc mừng giáng sinh Selamat makan: Chúc ngon miệng Selamat tidur: Chúc ngủ ngon Selamat jalan: Tạm biệt, lên đường bình an (nói với người đi) Selamat  tinggal: Tạm biệt (nói với người ở lại) Hãng hàng không Indonesia còn sử dụng  "Selamat" trong  câu chúc: "Selamat ...