Skip to main content

Phát âm tiếng Indonesia - Ngữ âm tiếng Indonesia

Nghe phát âm

1. Phụ âm:

'b' phát âm như 'b' của tiếng Việt * baru /ba-ru/ (tính từ): mới

'c' phát âm như 'ch' của tiếng Việt * cari /cha-ri/ (động từ): tìm, tìm kiếm

'k' phát âm như 'c' của tiếng Việt * kucing /cu-chinh/ (danh từ): con mèo

'd' phát âm như 'đ' của tiếng Việt * anda /an-đà/ (đại từ): bạn, anh, mày...

'h'  phát âm như 'h' của tiếng Việt * lihat /li-hát/ (động từ): thấy, nhìn, trông, xem, xem xét

's'  phát âm như 's' của tiếng Việt * sudah /su-đa/ (phó từ): rồi, đã

'n'  phát âm như 'n' của tiếng Việt * sana /sa-na/ (phó từ): đằng kia, kia

'm'  phát âm như 'm' của tiếng Việt * nama /ná-ma/ (phó từ): tên, đặt tên

'r' phát âm như 'r' của tiếng Việt * ratus /ra-tút/ (số): một trăm, trăm

't'  phát âm như 't' của tiếng Việt * tungku /tung-cu/ (danh từ): lò

's' phát âm như 's' của tiếng Việt * saya /sa-gia/ (đại từ): tôi, tao, mình, tớ...

'v' phát âm như 'ph' của tiếng Việt * versi /phe-r-si/ (danh từ): phiên bản

'f' phát âm như 'ph' của tiếng Việt * feri /phé-ri/ (danh từ): phà

'p' phát âm như 'p' của tiếng Việt * putri /pút-ri/ (danh từ): con gái, công chúa

'j' phát âm như 'gi' của tiếng Việt * biji /bi-ri/ (danh từ): hạt, hột

'w' phát âm như 'g' của tiếng Việt * waktu /goắc-tu/ (danh từ): thời gian

'g' phát âm như 'g' của tiếng Việt * guna /gu-na/ (động từ): dùng, sử dụng, xài, áp dụng

'z' phát âm như 'd' của tiếng Việt * zaitun /dày-tun/ (danh từ): ô liu

'kh' phát âm như 'kh' của tiếng Việt * khalayak /kha-la-giặc/ (danh từ): khán giả, người xem

'ng' – 'ng' * dengar /đờ-nga (r)/ (động từ): nghe; hilang /hi-lăng/ (động từ): bị mất

'ngg' – 'ng' (có âm g) * ganggu /găng-gu/ (tính từ): phiền toái



Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học.

2. Nguyên âm:


Giống như tiếng Anh, tiếng Indonesia có 5 nguyên âm: A, U, I, E, O (đọc cho dễ nhớ là AU-I-EO) và 2 nguyên âm đôi: AI, AU:

'a' phát âm như 'a' trong tiếng Việt * aku /a-cù/ (đại từ): tôi, tao, mình, tớ; cinta /chin-tà/ (động từ): yêu, (danh từ): tình yêu.
 Nguyên âm 'a' thường kết hợp với:
'an' – 'an' * cantik /chán-tịc/ (tính từ): đẹp, dễ thương, tốt, tốt đẹp
'am' – 'am' * malam /ma-lam/ (trạng từ thời gian): đêm, ban đêm, tối
'as' – 'at' * aspal /át-pa-ơ/ (danh từ): nhựa đường; atas /a-tạt/ (trạng từ nơi chốn): trên đây
'ar' – 'a (r)' (r đọc nhẹ) * luar /lu-a (rờ)/ (động từ): thoát, ra ngoài, rời khỏi
'al' –  'ao' * jual /giu-ao/ (động từ): bán, mahal /ma-hao/ (tính từ): đắt, đắt tiền, nakal /na-cao/ (tính từ): Tinh nghịch, láu lỉnh, nghịch ngợm
'at' – 'at' * dekat /đơ-cạt/ (tính từ): gần, (trạng từ thời gian): gần đây
'ang' – 'ăng' * mangga /măng-ga/ (danh từ): quả xoài
 * Hai nguyên âm đôi AI và AU:
'au' – 'ao' * mau /mao/ (động từ năng nguyện): muốn, cần; pulau /pu-lao/ (danh từ): Đảo
'ai' – 'ay' * helai /hơ-lay/ (danh từ): bím tóc; sampai bertemu /sam-pay bơ-tơ-mu/ (động từ): Tạm biệt

+ 'e' – 'ơ' hoặc 'ê' * kenapa/kơ-na-pa/ (đại từ nghi vấn): sao, tại sao, vì sao; versi /phe-si/ phiên bản
Nguyên âm 'e' thường kết hợp với:
'ei' – 'ây' * ateis /a-tây…s/ (danh từ): người vô thần
'es' – 'et' * restoran /rét-to-ran/ (danh từ): nhà hàng, tiệm ăn
'em' – 'ơm' * empat /ơm-pặt/ (số): số 4
'ek' – 'êch' * jelek /giơ-lếch/ (tính từ): tệ hại, xấu

+ 'o' – 'o' * boleh /bó-lề/ có thể, có lẽ
'ok' – 'oc' * besok /bơ-soc/ (danh từ): mai, ngày mai

'u' – 'u' * mudah /mu-đa/ dễ dàng
 Nguyên âm 'u' thường kết hợp với:
'ua' – 'u-a' * semua /sơ-mu-a/ (lượng từ): toàn bộ, tất cả
'ung' – 'ung' * unggah /ung-ga/ (động từ): tải lên, nạp lên
'um' – 'um' * minum /mi-num/ (động từ): uống, (danh từ): cốc, ly, chai
'up'  – 'up' * hidup /hi-đúp/ (động từ): sống, (danh từ): đời sống, cuộc sống
'us' – 'ut' * khusus /khu-sụt/ (tính từ): riêng biệt, đặc biệt
'uk' – 'uc' * masuk /ma-sục/ (động từ): nhập, vào

'i' – 'i' * gila /gi-la/ (tính từ): điên, cuồng; tiga /ti-ga/ số 3
 Nguyên âm 'i' thường kết hợp với:
'ia' – 'i-a' * dia /đi-a/ (đại từ): anh ấy, cô ấy, nó
'is' – 'it' *  istri /ít-tri/ (danh từ): vợ, người vợ; ishak /ít-hạc/ (danh từ): kinh thánh
'it' – 'it' * sedikit /sơ-đi-cịt/ (tính từ): ít
'il' – 'iêu' * mobil /mo-biêu/ (danh từ): xe hơi, ô tô; kecil /cơ-chiêu/ (tính từ): nhỏ, bé
'ik' - 'ic' * baik /ba-íc/ (tính từ): tốt, hay, giỏi; itik /i-tíc/ (danh từ): con vịt
'y' – 'gi' * saya /sa-gia/ (đại từ): tôi
"ny" - "nh" * nyonya /nho-nha/: bà (người Indo sử dụng để chào hỏi bạn); tuan: ngài; nona: cô.


Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Popular posts from this blog

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học

Saya orang Amerika: Tôi là người Mỹ Saya tidak berbicara bahasa Indonesia: Tôi không nói được tiếng Indonesia Apakah anda berbicara bahasa Inggeris? Bạn nói được tiếng Anh không? Saya tidak mengerti: Tôi không hiểu Permisi: Xin lỗi Tolong diulang: Vui lòng lặp lại Dari manakan anda berasal? Bạn từ đâu đến? Saya dari Amerika Serikat: Tôi đến từ Hoa Kỳ Ya: vâng, dạ, phải Tidak: Không, không phải Nyonya: bà, quý bà, cô, chị Nona: Chị, cô Tuan: ông, quý ông, ông chủ Maafkan saya: Tôi xin lỗi Ini tidak perlu: Nó không cần thiết/Điều đó không quan trọng Tentu saja: Tất nhiên Hari ini: Hôm nay Besok: Ngày mai Kemarin: Hôm qua Mengapa? Tại sao? Disini sama: Như ở đây, tương tự như ở đây Barangkali: có lẽ Tolong lebih pelan: Vui lòng chậm lại Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Chào hỏi

Ảnh: Bonmuayeuthuong.com * Khi chào, người Indonesia thường hay bắt tay; ôm hôn là những hành động không được dùng. Họ thường chào hỏi theo cấp bậc khác nhau trong đời sống xã hội . Hội thoại trình độ A1 Selamat /sơ-la-mát/ chào, xin chào Selamat datang /đa-tằng/ chào đón, hoan nghênh Selamat pagi /pá-gi/ chào buổi sáng. Selamat pagi, senator : chào ngài nghị sĩ Selamat Siang /si-ăng/ chào buổi trưa, ngày tốt lành. Selamat siang, ibu: Một ngày tốt lành nhé, các quý cô. Selamat malam /ma-lam/ chào buổi tối, chúc ngủ ngon Selamat malam, Lafayette : Chào buổi tối, Lafayette Selamat malam, Arlene: Chúc ngủ ngon, Arlene Selamat sore /so-rì/ chào buổi tối/chiều Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học. makasih /ma-ca-si/; terima kasih /tơ-ri-ma ca-si/ cảm ơn terima kasih kembali /cơm-ba-li/ không sao đâu, không có gì, không có chi, đừng ngại selamat jalan /gia-lan/ tạm biệt, lên đường bình an Selamat tinggal /tinh-gao...