Ảnh: vtc.vn
Buka /bu-ca/ Mở cửaTutup /tu-tụp/ Đóng cửa
Masuk /ma-súc/ Lối vào
Keluar /cơ-lu-a-(r)/ Lối ra
Dorong /đo-rong/ Đẩy
Tarik /ta-rịc/ Kéo
WC: Toilet, nhà vệ sinh
Pria /pri-a/ Nam
Wanita /goa-ni-ta/ Nữ
Dilarang/đi-la-răng/ cấm
Silakan bertanya /si-la-càn bơ-tan-gia/ Xin hỏi
Minta tolong /min-ta to-long/ Làm ơn, xin
Mana /ma-na/ Nào, đâu, ở đâu, (danh từ) đầu
Di mana /đi ma-na/ Đâu? Ở đâu? (di: ở, trong, tại..)
Ke mana /cơ ma-na/ Đâu? Ở đâu? Đến đâu? (ke: đầu, ở đâu)
Dari mana /đá-ri ma-na/ từ đâu? ở đâu? (dari: từ, kể từ, bởi, vì, về, với...)
Ke situ, ke sana /cơ si-tu, cơ sa-na/ (trạng từ): đằng kia
Ke atas / (động từ) Lên
Ke bawah: (động từ) Xuống
Di atas /đi a-tát/ (trạng từ) Trên
Di bawah /đi ba-goa/ (trạng từ) Dưới
Benar /bơ-na/ (tính từ, động từ) Phải, đúng, có lý
Salah /sa-la/ Không đúng, sai
Kanan /ca-nan/ Bên phải, cánh hữu
Kiri /ci-ri/ Bên trái, cánh tả
Kanan ke kiri: Từ phải qua trái
Kiri ke kanan: Từ trái sang phải
Tengah /tơng-a/ Giữa
Dalam /đa-lam/ trong, sâu
Di dalam: Tại, ở, trong
Di samping: Bên cạnh
Benar /bơ-na/ (tính từ, động từ) Phải, đúng, có lý
Salah /sa-la/ Không đúng, sai
Kanan /ca-nan/ Bên phải, cánh hữu
Kiri /ci-ri/ Bên trái, cánh tả
Kanan ke kiri: Từ phải qua trái
Kiri ke kanan: Từ trái sang phải
Tengah /tơng-a/ Giữa
Dalam /đa-lam/ trong, sâu
Di dalam: Tại, ở, trong
Di samping: Bên cạnh
Di muka: trước