Bunga ini dimencubit oleh dia (hoa này bị cô ta hái). Ảnh internet.
Câu bị động (kalimat pasif ) trong tiếng Indo hàm ý về một sự ra lệnh hoặc làm việc gì cần thiết.
* Contoh (ví dụ):
Nasi dimasak: Cơm đã được nấu (di + masak)
Dicoba dulu: hãy thử nó! (di + coba)
Saya dibantu oleh mereka: Tôi được họ giúp đỡ/Tôi được giúp đỡ bởi họ (di + bantu)
* Kata baru (từ mới):
Nasi: cơm, gạo, lúa
Masak: nấu ăn, nấu, chín
Coba: Thử, dùng thử, làm thử, nếm…; coba saja, itu baik: thử đi, ngon đấy; kamu boleh coba sekali lagi: bạn có thể cố lần nữa.
Dulu: trước, trước đây, trước kia, đầu tiên, ban đầu; kemarin dulu: hôm kia; biar kupikir dulu: để tôi nghĩ thử xem; tidak, itu dulu: không, trong quá khứ thôi.
Bantu: giúp đỡ, cứu giúp, trợ giúp
Oleh: bởi; oleh siapa? bởi ai?; ini yang dinginkan oleh para lelaki? Họ thích thể nào?
Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin