Nguồn internet.
1. Selamat (pagi |siang |sore |malam) | Chào [buổi sáng | ngày tốt lành | buổi chiều | buổi tối]. |
2. Terima kasih | Cảm ơn |
3. Ya | Vâng, dạ, ừ |
4. Tidak | Không |
5. Apa kabar? | Bạn khỏe không? Có gì mới? |
6. Baik, dan (Bapak | Ibu)? | Tôi khỏe, còn bạn? (quý ông| quý bà) |
7. Saya tidak bisa bahasa Indonesia | Tôi không biết tiếng Indonesia |
8. Selamat (jalan |tinggal) | Tạm biệt (người đi | người ở lại) |
9. Kembali | Không có gì, hân hạnh chào đón |
Silakan (duduk |masuk) | Mời (ngồi | vào) |
Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin