Skip to main content

Số đếm, số thứ tự trong tiếng Indonesia

Nguồn: Internet.

1. SỐ ĐẾM:

Nol: 0
Satu: 1
Dua: 2
Tiga: 3
Empat: 4
Lima: 5
Enam: 6
Tujuh: 7
Delapan: 8
Sepuluh: 10
Sebelas: 11
Dua belas: 12
Tiga belas: 13
...
Sembilan belas: 19
Dua puluh: 20
Dua puluh satu: 21
Dua puluh dua: 22
...
Tiga puluh: 30
Empat puluh: 40
Lima puluh: 50
Enam puluh: 60
Tujuh puluh: 70
Delapan puluh: 80
Sembilan puluh: 90

Seratus/ ratus: 100 (trăm)
Dua ratus: 200
Seribu/ ribu: 1000 (ngàn)
Dua ribu: 2000
Sejuta/ juta: 1000.000 (triệu)
Dua juta: 2000.000
Milyar: 1000.000.000 (tỷ)

 * puluh: 10, chục; tiền tố "Se": có nghĩa là 1

Ví dụ:

37: Tiga puluh tujuh
111: seratus sebelas
150: seratus lima puluh
1500: seribu lima ratus
2743: dua ribu tujuh ratus empat puluh tiga
8015: delapan ribu lima belas
17432: tujuh belas ribu empat ratus tiga puluh dua
408305: empat ratus delapan ribu tiga ratus lima

2. SỐ THỨ TỰ:

Được thành lập bởi tiền tố "Ke" trước số đếm, trừ "Pertama" (thứ nhất):

Pertama/Kesatu: thứ nhất, lần đầu
Kedua: thứ hai, lần thứ hai
Ketiga: thứ ba
Keempat: thứ tư
Kelima: thứ năm
Keenam: thứ sáu
Ketujuh: thứ bảy
Kedelapan: thứ tám
Kesembilan: thứ chín
Kesepuluh: thứ mười
Kesebelas: thứ mười một
Keduabelas: thứ mười hai
Ketigabelas: thứ hai mươi
Keseratus: thứ một trăm
...
Terakhir: cuối cùng

Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Popular posts from this blog

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học

Saya orang Amerika: Tôi là người Mỹ Saya tidak berbicara bahasa Indonesia: Tôi không nói được tiếng Indonesia Apakah anda berbicara bahasa Inggeris? Bạn nói được tiếng Anh không? Saya tidak mengerti: Tôi không hiểu Permisi: Xin lỗi Tolong diulang: Vui lòng lặp lại Dari manakan anda berasal? Bạn từ đâu đến? Saya dari Amerika Serikat: Tôi đến từ Hoa Kỳ Ya: vâng, dạ, phải Tidak: Không, không phải Nyonya: bà, quý bà, cô, chị Nona: Chị, cô Tuan: ông, quý ông, ông chủ Maafkan saya: Tôi xin lỗi Ini tidak perlu: Nó không cần thiết/Điều đó không quan trọng Tentu saja: Tất nhiên Hari ini: Hôm nay Besok: Ngày mai Kemarin: Hôm qua Mengapa? Tại sao? Disini sama: Như ở đây, tương tự như ở đây Barangkali: có lẽ Tolong lebih pelan: Vui lòng chậm lại Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Phát âm tiếng Indonesia - Ngữ âm tiếng Indonesia

Nghe phát âm 1. Phụ âm : 'b' phát âm như 'b' của tiếng Việt * baru /ba-ru/ (tính từ): mới 'c' phát âm như 'ch' của tiếng Việt * cari /cha-ri/ (động từ): tìm, tìm kiếm 'k' phát âm như 'c' của tiếng Việt * kucing /cu-chinh/ (danh từ): con mèo 'd' phát âm như 'đ' của tiếng Việt * anda /an-đà/ (đại từ): bạn, anh, mày... 'h'  phát âm như 'h' của tiếng Việt * lihat /li-hát/ (động từ): thấy, nhìn, trông, xem, xem xét 's'  phát âm như 's' của tiếng Việt * sudah /su-đa/ (phó từ): rồi, đã 'n'  phát âm như 'n' của tiếng Việt * sana /sa-na/ (phó từ): đằng kia, kia 'm'  phát âm như 'm' của tiếng Việt * nama /ná-ma/ (phó từ): tên, đặt tên 'r' phát âm như 'r' của tiếng Việt * ratus /ra-tút/ (số): một trăm, trăm 't'  phát âm như 't' của tiếng Việt * tungku /tung-cu/ (danh từ): lò 's' phát âm như...

Selamat - Xin chào !

"Selamat" là từ được sử dụng nhiều trong các câu chào hỏi, chúc tụng trong tiếng Indonesia. Nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập (salam: hòa bình, an toàn, sự cứu rỗi). Do đó, "Selamat" còn có nghĩa là "an toàn", "chắc chắn", "đảm bảo", "mọi thứ đều ổn"... "Selamat" sử dụng trong một loạt các lời chào hỏi, chúc tụng sau đây: Selamat pagi: C hào buổi sáng Selamat  siang: C hào buổi trưa Selamat sore:  Chào buổi chiều Selamat malam:  Chào buổi tối, chúc ngủ ngon Selamat datang: Hoan nghênh, chào mừng, hân hạnh tiếp đón Selamat ulang tahun: Chúc mừng sinh nhật Selamat tahun baru: Chúc mừng năm mới Selamat Hari Natal: Chúc mừng giáng sinh Selamat makan: Chúc ngon miệng Selamat tidur: Chúc ngủ ngon Selamat jalan: Tạm biệt, lên đường bình an (nói với người đi) Selamat  tinggal: Tạm biệt (nói với người ở lại) Hãng hàng không Indonesia còn sử dụng  "Selamat" trong  câu chúc: "Selamat ...