Ảnh internet.
* Kirimkan pesan, pertanyaan dan saran anda melalui kontak kami: Gửi thông điệp, câu hỏi và giới thiệu về bạn thông qua liên lạc với chúng tôi.
- Kirim: gửi, truyền đi
- Pesan: thông điệp, bài viết; (động từ) mua vé, đặt phòng
- Pertanyaan: câu hỏi
- Dan: và
- Saran: gợi ý, giới thiệu
- Anda: bạn
- Melalui: qua, thông qua, xuyên qua
- Kontak: liên hệ; kontak kami: liên hệ với chúng tôi
- Semua: toàn bộ, tất cả; Semua layanan: tất cả các dịch vụ
- Baik: tốt, giỏi, hay, ngon; Baiklah, pekerjaannya hanya: Được rồi, thành tích khá đấy.
- Saja: có lý, đúng đắn, thích đáng, phải/duy, chỉ/công bằng, chính xác...
- Kendali: kiểm tra, giám sát, chỉ huy
- Tua: cũ, cổ, già, màu sẫm; orang tua: bố mẹ; masa tua: người cao tuổi; ketua: chủ tịch
- Mereka: họ, chúng, các ông ấy/anh ấy
- Dapat: có thể, có lẽ, được/nhận được/kiếm được/đạt đến
- Berjalan: đi bộ, chạy bộ
- Selama: trong, trong khi, trong lúc, suốt...
- Jam: giờ, đồng hồ, tiếng đồng hồ; berjam: giờ; berjam- jam: nhiều giờ, hàng giờ
- Hari: ngày, ban ngày; hari ibu: ngày của mẹ; hari guru: ngày nhà giáo; hari ini: hôm nay; buku harian: sổ nhật ký, nhật ký; hari ahad: chủ nhật
- Berhari: ngày, trong ngày; berhari- hari: nhiều ngày
- Naik: cưỡi, lên, đáp; Magma, dan beranjak naik: Nham thạch và nó đang dâng lên.