Nghe đọc từ mới
1
|
ada
|
Có, là, sự tồn tại
|
2
|
air
|
Nước
|
3
|
Anak perempuan
|
Con gái, gái
|
4
|
Anda pilang apa?
|
Bạn nói gì?
|
5
|
Anda bisa berbahasa Inggris?
|
Bạn có nói được tiếng Anh không?
|
6
|
Anda mengerti?
|
Bạn hiểu không?
|
7
|
Anda mengerti bahasa Inggris?
|
Bạn hiểu tiếng Anh không?
|
8
|
Anggur
|
Rượu
|
9
|
Apa?
|
Gì? Cái gì?
|
10
|
Apa ini?
|
Đây là cái gì? Cái gì đây?
|
11
|
Apa kabar?
|
Bạn khỏe không?
|
12
|
Bagus
|
Tốt, đẹp, dễ chịu
|
13
|
Bahasa
|
Ngôn ngữ
|
14
|
Baju kaus
|
Áo sơ mi
|
15
|
Benar ?
|
Đúng không?
|
16
|
Berapa harga ini?
|
Cái này bao nhiêu?
|
17
|
Berapa harganya?
|
Bao nhiêu?
|
18
|
Beras
|
Cơm, gạo, lúa
|
19
|
Bekurda
|
Cưỡi ngựa
|
20
|
Besar
|
Lớn, to, bự
|
21
|
Bicaralah pelan-pelan
|
Nói chậm lại
|
22
|
Bon
|
Hóa đơn
|
23
|
Cabe
|
Tương ớt
|
24
|
Celana pendek
|
Quần short
|
25
|
Cepat
|
Nhanh
|