Nghe phát âm
STT | Indonesia | VN |
1
|
Cumi-cumi
|
Mực ống
|
2
|
Dan
|
Và
|
3
|
Dengan
|
Với
|
4
|
Di
|
ở, trong, tại
|
5
|
Di dekat
|
Gần
|
6
|
Di mana…?
|
Ở đâu? Đâu?
|
7
|
Di mana itu?
|
Nó ở đâu?
|
8
|
Dingin
|
Lạnh, lạnh lẽo
|
9
|
Dua puluh ribu
|
20.000 (hai mươi ngàn)
|
10
|
Dua ratus ribu
|
200.000 (hai trăm ngàn)
|
11
|
Duduk
|
Ngồi
|
12
|
Es krim
|
Kem
|
13
|
Gula
|
Đường (ăn)
|
14
|
Halo
|
Xin chào
|
15
|
Ikuti
|
Theo, đi theo, tuân lệnh
|
16
|
Ingin
|
Muốn, cần
|
17
|
Jalan
|
Đi, đi dạo, đi bộ, đường đi, lối nhỏ
|
18
|
Kamar
|
Phòng
|
19
|
Kamar kecil
|
Phòng vệ sinh, toilet
|
20
|
Kanan
|
Phải, bên phải, thẳng
|
21
|
Kapan…?
|
Khi nào?
|
22
|
Kartu kredit
|
Thẻ tín dụng
|
23
|
Ke
|
Đến
|
24
|
Kecil
|
Nhỏ, ít
|
25
|
Kembali
|
Không có chi
|
Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin