Nguồn ảnh: Internet.
1. Halo
xin chào
2. Apa kabar?
bạn khỏe không?
Saya baik, terima kasih.
Tôi khỏe, cảm ơn
3. Siapa nama kamu?
Bạn tên gì?
Nama saya Duyen
Tôi tên Duyên
4. Darimana asal kamu?
Bạn từ đâu đến?
Saya dari Viet Nam
Tôi đến từ Việt Nam
5. Berapa lama tinggal di Indonesia?
Bạn ở/đến Indonesia bao lâu rồi?
Saya tinggal di Indonesia sudah enam (6) bulan
Tôi sống/đến Indonesia được 6 tháng rồi
6. Apa pekerjaan kamu?
Bạn làm nghề gì?
Saya guru
Tôi là giáo viên
7. Kamu suka tinggal di Indonesia?
Bạn có thích sống ở Indonesia không ?
Ya, saya suka sekali.
Có, tôi rất thích.
8. Berapa usia kamu?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Usia saya tiga puluh (30) tahun.
Tôi 30 tuổi.
9. Kamu tinggal dimana?
Bạn sống ở đâu?
Saya tinggal di Ingris
Tôi sống ở Anh
10. Senang berkenalan dengan kamu.
Rất vui/hân hạnh được gặp bạn
Sama-sama
Tôi cũng vậy
11. Sampai jumpa.
Tạm biệt
Sampai jumpa lagi
Hẹn gặp lại
Nghe đọc.
Nghe đọc.