Kamu
pemalas – jangan malas!
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá!
|
|||||
Kamu
tidur sangat lama – jangan tidur terlalu lama!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá!
|
|||||
Kamu
datang sangat terlambat – jangan datang terlambat!
|
|||||
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá!
|
|||||
Kamu
tertawa terlalu keras – jangan tertawa terlalu keras!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá!
|
|||||
Kamu
bicara terlalu pelan – jangan bicara terlalu pelan!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá!
|
|||||
Kamu
minum terlalu banyak – jangan minum terlalu banyak!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá!
|
|||||
Kamu
merokok terlalu banyak – jangan merokok terlalu banyak!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá!
|
|||||
Kamu
bekerja terlalu keras – jangan bekerja terlalu keras!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá!
|
|||||
Kamu
menyetir terlalu kencang – jangan menyetir terlalu kencang!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá!
|
|||||
Silahkan
berdiri, Pak Müller!
| |||||
Silahkan
duduk, Pak Müller!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller!
|
|||||
Tetaplah
Anda duduk, Pak Müller!
| |||||
Bersabarlah
Anda!
| |||||
Nikmati
saja waktu Anda!
Bạn cứ thong thả!
|
|||||
Anda
tunggu sebentar!
| |||||
Berhati-hatilah!
Bạn hãy cẩn thận!
|
|||||
Tepatlah
waktu!
| |||||
Jangan
bertindak bodoh!
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bạn hãy sớm đến thăm lại chúng tôi!
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||