Kerja: Làm việc, lao động; Bekerja: Làm việc, công việc; Pekerjaan: Công việc, việc làm
aku cari kerja
tôi đang tìm một công việc;
alur kerja
luồng công việc
asosiasi alur kerja
gắn kết dòng công việc
bekerja
làm việc
berkas buku kerja
tệp sổ làm việc
buku kerja
sổ làm việc
tôi đang tìm một công việc;
alur kerja
luồng công việc
asosiasi alur kerja
gắn kết dòng công việc
bekerja
làm việc
berkas buku kerja
tệp sổ làm việc
buku kerja
sổ làm việc
Apa pekerjaan Martha?
Martha làm gì?
Dia bekerja di kantor.
Cô ấy làm việc trong văn phòng.
Dia bekerja dengan komputer.
Cô ấy làm việc với máy vi tính.
Dimana Martha?
Martha đâu rồi?
Di bioskop.
Ờ trong rạp chiếu phim.
Dia sedang menonton film.
Cô ấy xem / coi phim.
Apa pekerjaan Peter?
Peter làm gì?
Dia belajar di universitas.
Anh ấy học đại học.
Dia belajar bahasa.
Anh ấy học về ngôn ngữ.
Dimana Peter?
Peter đâu rồi?
Di Kafetaria.
Ở trong quán cà phê.
Dia minum kopi.
Anh ấy uống cà phê.
Anda suka pergi kemana?
Họ thích đi đâu ư?
Ke konser.
Nghe hòa nhạc. / Xem biểu diễn ca nhạc.
Anda senang mendengarkan musik.
Họ thích nghe nhạc.
Anda tidak suka pergi kemana?
Họ không thích đi đâu?
Ke Diskotik.
Đi đến sàn nhảy.
Anda tidak suka berdansa.
Họ không thích nhảy.