Cụm danh từ trong tiếng Indonesia thường được tạo lập bằng cách kết hợp: Danh từ + Chủ sở hữu, Danh từ + Danh từ, Danh từ + Tính từ, Danh từ + Động từ.
1. Danh từ + Chủ sở hữu:
Loại cụm danh từ này dùng để chỉ cái gì đó thuộc về một người hoặc động vật.
Ayah (cha) + saya (tôi) = ayah saya (cha tôi)
Buku (sách) + Minh = buku Minh (sách của Minh)
Kandang (chuồng) + anjing (chó) = kandang anjing (chuồng chó)
Mahkota (vương miện) + nona (hoa hậu) = mahkota nona (vương miện hoa hậu)
2. Danh từ + Danh từ:
Kota (thành phố) + Ho Chi Minh = kota Ho Chi Minh (thành phố Hồ Chí Minh)
Perpustakaan (thư viện) + sekolah (trường học) = perpustakaan sekolah (thư viện trường học)
Sampul (bìa) + buku (sách) = sampul buku (bìa sách)
Direktur (giám đốc) + perusahaan A (công ty A) = Direktur perusahaan A (giám đốc công ty A)
3. Danh từ + Tính từ:
Trong loại cụm danh từ này, tính từ theo sau danh từ mô tả những thứ như kích thước, màu sắc, hương vị, chất lượng...
Rumah (nhà) + besar (lớn/rộng/to) = rumah besar (nhà lớn)
Rumah (nhà) + baru (mới) = rumah baru (nhà mới)
Mobil (xe hơi) + merah (màu đỏ) = mobil merah (xe hơi đỏ)
Kue (bánh) + manis (ngọt) = kue manis (bánh ngọt)
3. Danh từ + Động từ:
Rumah (nhà) + makan (ăn) = Rumah makan (nhà ăn)
Kamar (phòng) + belajar (học) = kamar belajar (phòng học)
Meja (bàn) + tulis (viết) = meja tulis (bàn viết)
Blog "Tự học tiếng Indonesia" giữ bản quyền nội dung này