1. “Ke” + Tính từ + “an” thường tạo ra danh từ trừu tượng.
TÍNH TỪ - DANH TỪ TRỪU TƯỢNG
* baik (tốt) - kebaikan (sự tốt lành)
* bersi (sạch sẽ) - kebersihan (sự sạch sẽ/trong sạch/thuần khiết)
* besar (lớn) - kebesaran (sự rộng lớn, sự hùng vĩ, sự vĩ đại)
* bodoh (ngu ngốc) - kebodohan (sự ngu ngốc)
* cepat (nhanh) - kecepatan (vận tốc, tốc độ)
* cantik (đẹp) - kecantikan (vẻ đẹp)
* pandai (thông minh) - kepandaian (sự thông minh, sự khéo léo)
* rugi (mất mát, tổn thất) - kerugian (sự mất mát, mức độ thiệt hại)
* sehat (khỏe mạnh) - kesehatan (sức khỏe)
* ceroboh (bất cẩn) - kecerobohan (sự cẩu thả/lơ là/sơ sót...)
...
2. "Ke" + một vài động từ + "an" cũng tạo nên danh từ trừu tượng.
ĐỘNG TỪ - DANH TỪ TRỪU TƯỢNG
*duduk (ngồi) - kedudukan (vị trí, địa điểm, nơi, chỗ)
* datang (đến) - kedangtangan (sự đến, sự viếng thăm)
* hidup (sống) - kehidupan (cuộc sống)
* suka (yêu, thích) - kesukaan (tình yêu, sự yêu thích)
* mau (muốn) - kemauan (ý chí)
...
3. "Ke" + danh từ + "an" tạo thành danh từ trừu tượng, danh từ ngầm chỉ chất lượng hay những thứ liên quan đến danh từ gốc.
DANH TỪ - DANH TỪ TRỪU TƯỢNG
*manusia (con người) - kemanusiaan (nhân loại, loài người)
*pariwisata (du lịch) - kepariwisataan (tua, chuyến du lịch, hành trình)
*warga
negara (công dân) - kewarga-neg
araan (công dân)
*anggota (thành viên) - keanggotaan (thành viên, hội viên, sự thuộc về, hàng ngũ )
*uang (tiền) - keuangan (tài chính)
*seni (nghệ thuật) - kesenian (tác phẩm nghệ thuật, mỹ thuật, tài nghệ, kỹ năng)
*penduduk (cư dân, dân số) - kependudukan (dân số, nhân khẩu học, quyền công dân).
...
4. "Ke" + danh từ (cấp bậc) + "an" tạo thành danh từ trừu tượng chỉ cơ quan/văn phòng/công sở làm việc của người đó.
*duta (đại sứ) - kedutaan (đại sứ quán)
*raja (vua) - Kerajaan (vương quốc)
*lurah (trưởng làng, người đứng đầu một nơi) - kelurahan (phân khu)
*presiden (tổng thống/chủ tịch/hiệu trưởng) - kepresidenan (nơi làm việc tổng thống/chủ tịch/ hiệu trưởng)
*gubemur (thống đốc) - kegubunuran (nơi làm việc của thống đốc)
...
5. Các từ thường kết hợp với "Ke - an":
*banyak (nhiều) - kebanyakan (đa số, chủ yếu, sự phổ biến, thông thường)
*turun (xuống) - keturunan (hậu duệ)
*lanjut (tiếp tục) - kelanjutan (sự tiếp tục, sự kéo dài, phần mở rộng)
...
4. "Ke" + danh từ (cấp bậc) + "an" tạo thành danh từ trừu tượng chỉ cơ quan/văn phòng/công sở làm việc của người đó.
*duta (đại sứ) - kedutaan (đại sứ quán)
*raja (vua) - Kerajaan (vương quốc)
*lurah (trưởng làng, người đứng đầu một nơi) - kelurahan (phân khu)
*presiden (tổng thống/chủ tịch/hiệu trưởng) - kepresidenan (nơi làm việc tổng thống/chủ tịch/ hiệu trưởng)
*gubemur (thống đốc) - kegubunuran (nơi làm việc của thống đốc)
...
5. Các từ thường kết hợp với "Ke - an":
*banyak (nhiều) - kebanyakan (đa số, chủ yếu, sự phổ biến, thông thường)
*turun (xuống) - keturunan (hậu duệ)
*lanjut (tiếp tục) - kelanjutan (sự tiếp tục, sự kéo dài, phần mở rộng)
*pulau (đảo) - kepulauan (quần đảo)
*putus (từ bỏ, kết thúc, chia tay, bể, rời ra) - keputusan (sự quyết định, sự kết thúc)
*betul (đúng, có lý, phải) - kebetulan (sự tình cờ, sự ngẫu nhiên)
...
6. Một số từ kết hợp theo dạng "Ke -tidak + tính từ -an":
*tidak adil (bất công, không công bằng, thiên vị) - ketidak-adilan (sự bất công, sự thiên vị)
*tidak berhasi (chưa thể) - ketidak-berhasilan (sự không thành công/thất bại)
*tidak sempuma (không hoàn hảo) - ketidak-sempumaan (sự không hoàn hảo/thiếu hụt)
*tidak mau (không muốn, từ chối, bác bỏ) - ketidak-mauan (không sẵn sàng, không sẵn lòng)...
...
6. Một số từ kết hợp theo dạng "Ke -tidak + tính từ -an":
*tidak adil (bất công, không công bằng, thiên vị) - ketidak-adilan (sự bất công, sự thiên vị)
*tidak berhasi (chưa thể) - ketidak-berhasilan (sự không thành công/thất bại)
*tidak sempuma (không hoàn hảo) - ketidak-sempumaan (sự không hoàn hảo/thiếu hụt)
*tidak mau (không muốn, từ chối, bác bỏ) - ketidak-mauan (không sẵn sàng, không sẵn lòng)...
Blog "Tự học tiếng Indonesia" giữ bản quyền nội dung này