Bisa lihat menunya? Cho tôi xem thực đơn?
Ada makanan istimewa? Có phần/suất/món ăn đặc
biệt không?
Ada makanan khas daerah ini? Có thực phẩm/món
ăn đặc trưng của vùng này không?
Saya
vegetarian: Tôi ăn chay
Saya
tidak makan babi: Tôi không ăn thịt heo.
Saya
tidak makan sapi: Tôi không ăn thịt bò
Tolong
bisa dibuat ringan! Vui lòng làm/nấu món ăn nhẹ/ít (dầu, bơ, mỡ…)!
Saya
mau pesan… Tôi muốn đặt/gọi… (món)!
Saya
mau makanan yang mengandung…: Tôi muốn một món ăn có…
+ Ayam
: gà
+ Sapi:
Bò
+ Ikan:
Cá
+ Ham:
Giăm bông
+ Sosis:
Xúc xích/lạp xưởng
+ Keju:
Pho mát
+ Telur:
Trứng
+ Salad:
Xà lách
+ Sayuran:
Rau
+ Buah:
Trái cây
+ Roti:
Bánh mì
+ Roti
bakar: Bánh mì nướng
+ Mie:
Mì
+ Nasi:
Cơm
Saya
bisa minta satu gelas: Tôi có thể yêu cầu/gọi một ly…
Saya
bisa minta satu cangkir: Tôi có thể gọi/hỏi một cốc (chén/ly)…
Saya
bisa minta satu botol: Tôi có thể yêu cầu một chai…
+ Kopi:
Cà phê
+ Teh:
Trà
+ Jus:
Nước ép
+ air
bersoda: Nước có ga
+ air:
nước
+ bir:
bia
+ anggur
merah/putih: Rượu vang đỏ/trắng
Saya
bisa minta: Tôi có thể hỏi/gọi/yêu cầu
+ Garam:
Muối
+ Biji
merica: Hạt tiêu
+ Mentega:
Bơ
Saya
sudah selesai: Tôi đã làm/thực hiện/hoàn thành/xong
Tolong
piringnya diambil: Làm ơn cầm/lấy đĩa giúp tôi
Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin