Sở hữu cách “nya” (của ai đó...) xuất hiện thường xuyên trong văn nói và viết tiếng
Indonesia. “Nya” kết hợp với một từ khác, có thể là một danh từ, tính từ hoặc động
từ.
Ví dụ:
*Anjingnya bernama Minho: Tên của con
chó là Minho
Trong câu này, “nya” kết hợp với
“anjing” (“con chó” – một danh từ) để tạo nên từ mới “Anjingnya” có nghĩa là “của
con chó” đang được bàn luận đến.
Tương tự, ta có:
*Bagusnya ! Tốt !
Trong câu này, “nya” kết hợp với tính
từ “bagus” (tốt) để tạo nên từ mới “bagusnya” – đánh giá một ai đó tốt. Đặt
trong ngữ cảnh để hiểu, có thể là “bạn tốt”, “anh ấy tốt”, “cô ấy tốt”, “nó tốt”…
*Airnya panas ! Nước sôi/Nước nóng !
Trong câu này, “nya” kết hợp với danh
từ “air” (nước) để tạo nên từ mới “airnya” có nghĩa ngầm chỉ là “nước trong cái
cốc này”, “nước trong nồi”, “nước trong ấm”…đang được chủ thể nhắc đến là “nước
nóng”, “nước sôi” rất nguy hiểm, phải cẩn thận.
Bây giờ, chúng ta cùng tìm hiểu các
trường hợp sử dụng “nya”:
1. Để chỉ sự sở hữu.
“Nya” dùng để chỉ sở hữu.
Khi kết hợp với một danh từ hoặc một
cụm danh từ, “nya” chỉ một thứ/cái/vật gì đó thuộc về người thứ ba hoặc của một
thành phần nào đó trong một tổng thể, tập hợp xác định.
Ví như: Rumahnya
(nhà của nó/anh ấy/cô ấy), uangnya (tiền của nó/anh ấy/cô ấy), ibunya (mẹ của
nó/anh ấy/cô ấy), mobilnya (xe ô tô của nó/anh ấy/cô ấy).
Như vậy, trong trường hợp này, “nya”
thay thế đại từ “dia” (anh ấy/cô ấy/nó), tên/vật riêng của người thứ ba, hoặc một
cụm danh từ chỉ bất kỳ một cái/vật gì thuộc về một ai đó.
Phân tích các ví dụ sau để thấy rõ
hơn:
*Ini buku dia => Ini bukunya: Đây là sách của anh ấy
*Itu kantor Phong => Itu kantornya: Đó là văn phòng của anh ấy (anh
ấy tức là Phong)
*Ini kamar anak saya => Ini kamarnya: Đây là phòng của nó (nó ở đây
là con tôi)
2 2. Giống như mạo từ xác định:
“Nya” có chức năng như một mạo từ xác định, giống như “the” trong tiếng Anh. Có nghĩa là, nó có thể được sử dụng để ám chỉ cái hoặc vật gì đã được biết trước, được hiểu từ trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ:
“Nya” có chức năng như một mạo từ xác định, giống như “the” trong tiếng Anh. Có nghĩa là, nó có thể được sử dụng để ám chỉ cái hoặc vật gì đã được biết trước, được hiểu từ trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ:
Hawanya panas sekali hari ini: Thời
tiết hôm nay nóng quá (thời tiết trong lúc đang nói)
Jangan lupa mengembalikan bukunya ya:
Đừng quên trả lại cuốn sách nha bạn (cuốn sách mà bạn mượn của tôi)
Ayo, bersihkan mobilnya! Đi về, rửa
xe ! (chiếc xe hơi mà cả người sai khiến và người bị sai khiến đều biết rõ)
Silakan makan kuenya ! Mời bạn ăn
bánh ! (món bánh mà người mời đang cầm trên tay hoặc đang chỉ tay về phía nó,
hoặc được cả người nói và người nghe thấy hiện hữu trước mặt).
3. Trong câu cảm thán:
*Sử dụng theo công thức: “Tính từ + nya + cụm danh từ !”
Cantiknya bunga ini ! Bông hòa này đẹp
quá!
Sulitnya ujian itu ! Bài kiểm tra đó
khó quá !
Nakalnya anak ini ! Em bé/đứa trẻ này
tinh nghịch quá !
* “Tính từ + nya !”: Bày tỏ sự ngạc nhiên, ngợi khen:
Enaknya ! Ngon tuyệt !
Dinginnya ! Lạnh quá/quá lạnh!
*Cũng có thêm các thán từ: “aduh” /a-đu/ ui da, ai da, than ôi; “wah”
/goa/ ôi, quá, tuyệt; “ampun” /am-pun/ trời ơi trước “tính từ +
nya!” kèm dấu phẩy.
Aduh, pelitnya! Than ôi, bủn xỉn quá
!
Wah, baunya! Ôi, nồng nặc mùi !
Ampun, nakalnya! Trời ơi, nghịch
quá/quậy quá !
4. Biểu thị sự lịch thiệp:
Trong nhiều trường hợp, người Indonesia tránh nói đến từ "bạn" hoặc "của bạn" với người mà họ đang nói để biểu thị sự lịch thiệp. Thay vào đó, "nya" thường được thích hợp để thay thế sử dụng.
Trong nhiều trường hợp, người Indonesia tránh nói đến từ "bạn" hoặc "của bạn" với người mà họ đang nói để biểu thị sự lịch thiệp. Thay vào đó, "nya" thường được thích hợp để thay thế sử dụng.
Siapa namanya adik?
Siapa namanya bapak?
Siapa namanya ibu?
Hoặc "xưng hô" đặt trước:
Adik namanya siapa?
Bapak namanya siapa?
*Để hỏi ai đó bao nhiêu tuổi, thay vì
dùng “Berapa umur anda?” (Bạn bao nhiêu tuổi?), người Indonesia cũng thường
dùng: [“Berapa umurnya?" + “xưng hô” ?] với nghĩa tương tự.
5. Trong câu chủ đề bình luận:
Hong - anaknya lima: Hồng – con của
cô ấy 5 đứa (Hồng có 5 người con)
Sekolah kami - perpustakaannya besar:
Trường chúng ta – Thư viện lớn (Thư viện của trường chúng ta lớn)
6. Để tạo thành danh từ trừu tượng:
a) Bank itu ditutup oleh pemerintah bulan lalu. Ditutupnya bank itu menyebabkan kemarahan banyak orang.
Ngân hàng đó bị đóng cửa bởi chính phủ
vào tháng trước. Việc đóng cửa ngân hàng đó gây ra sự phẫn nộ cho nhiều người.
ð Ditutup - ditutupnya
(bị đóng cửa) (việc
đóng cửa)
b) Pembunuhan itu terjadi kemarin sore. Terjadinya
pembunuhan itu membuat polisi sibuk.
Vụ giết người đó xảy ra vào chiều hôm
qua. Việc xảy ra vụ giết người đó làm cho cảnh sát bận rộn.
(xảy ra) (việc xảy ra)
BẢN QUYỀN THUỘC VỀ "http://tuhocindo.blogspot.com/"