Skip to main content

Cách nói "Vì, bởi vì, tại vì" trong tiếng Indonesia


Có 5 hình thức nói “vì”, "bởi", “bởi vì”, "tại vì" trong tiếng Indonesia, đó là:

*(Oleh)karena: (bởi) tại vì, bởi vì
*(oleh)sebab: (bởi) tại vì, bởi vì, nguyên nhân
*Gara-gara: tại, vì
*Mentang-mentang: chỉ vì
*Lantaran: bởi, bởi vì

Mặc dù cùng nghĩa nhưng chúng khác nhau về: Vị trí xuất hiện trong câu, hình thức, tình huống sử dụng.

1. (Oleh) karena:

*Karena trung lập về mặt hình thức, vì vậy nó phù hợp cho mọi tình huống. Tuy nhiên,  đôi lúc ta có thể thêm “oleh” ở trước nó để nhấn mạnh, gây chú ý hơn. Karena có thể đặt ở đầu hoặc ở giữa câu.

Adik saya tidak mau makan karena mulunya sakit
Em trai tôi không muốn ăn vì miệng nó bị đau

Karena gaji mereka tidak dinaikkan, para pekerja pabrik itu marah
Bởi vì lương của họ không được tăng, những công nhân nhà máy đã tức giận

*Để nói “bởi vậy”, “vì điều đó”, ta chỉ cần thêm “itu” sau “karena”

Tahun lalu terjadi gempa bumi di sana, (oleh) karena itu banyak orangtewas
Năm ngoái động đất xảy ra ở đó, bởi vậy nhiều người đã thiệt mạng

2. (Oleh) sebab:

“Sebab” cũng có hình thức trung lập và thường đứng trước “oleh”. Việc sử dụng “oleh” không bắt buộc, chỉ mang hình thức nhấn mạnh thêm một chút. “Sebab” không xuất hiện ở đầu câu mà xuất hiện ở giữa câu, cũng có thể thêm “itu” sau nó giống như “karena”.

Saya membawa payung sebab kelihatannya akan hujan
Tôi cầm theo dù bởi vì theo quan sát của tôi trời sẽ mưa

Bayi itu lahir prematur, (oleh) sebab itu dia harus tinggal di rumah sakit selama tiga bulan pertama
Đứa trẻ sinh non, bởi vậy nó phải ở lại bệnh viện chăm sóc trong thời gian 3 tháng đầu tiên

3. Gara-gara:

Từ này xuất phát từ tiếng Nhật (goro-goro). Gara-gara có nghĩa “vì/tại”. Xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.

Gara-gara kamu, saya dimarahi bapak
Vì bạn, tôi bị cha mắng

Hutan itu terbakar gara-gara orang seenaknya membuang puntung rokok
Rừng cháy vì có người vô tình vứt tàn thuốc lá

4. Mentang-mentang:

Đặt ở đầu câu, thường dùng trong câu mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích, phê phán.

Mentang-mentang kaya, dia sombong
Chỉ vì giàu có, anh ta ngạo mạn

Mentang-mentang merasa pintar, mahasiswa itu tidak mau belajar
Chỉ vì nghĩ mình thông minh, sinh viên đó đã bỏ bê việc học

5. Lantaran:

Từ này không thích hợp để sử dụng trong các tình huống trang trọng, chỉ thích hợp trong nói chuyện suồng sã với bạn bè. Nó xuất hiện ở đầu và giữa câu.

Piring dan mangkuk pecad semua lantara dia ceroboh

Đĩa và bát bị vỡ tất cả, bởi vì cô ta không cẩn thận

Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Popular posts from this blog

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học

Saya orang Amerika: Tôi là người Mỹ Saya tidak berbicara bahasa Indonesia: Tôi không nói được tiếng Indonesia Apakah anda berbicara bahasa Inggeris? Bạn nói được tiếng Anh không? Saya tidak mengerti: Tôi không hiểu Permisi: Xin lỗi Tolong diulang: Vui lòng lặp lại Dari manakan anda berasal? Bạn từ đâu đến? Saya dari Amerika Serikat: Tôi đến từ Hoa Kỳ Ya: vâng, dạ, phải Tidak: Không, không phải Nyonya: bà, quý bà, cô, chị Nona: Chị, cô Tuan: ông, quý ông, ông chủ Maafkan saya: Tôi xin lỗi Ini tidak perlu: Nó không cần thiết/Điều đó không quan trọng Tentu saja: Tất nhiên Hari ini: Hôm nay Besok: Ngày mai Kemarin: Hôm qua Mengapa? Tại sao? Disini sama: Như ở đây, tương tự như ở đây Barangkali: có lẽ Tolong lebih pelan: Vui lòng chậm lại Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Phát âm tiếng Indonesia - Ngữ âm tiếng Indonesia

Nghe phát âm 1. Phụ âm : 'b' phát âm như 'b' của tiếng Việt * baru /ba-ru/ (tính từ): mới 'c' phát âm như 'ch' của tiếng Việt * cari /cha-ri/ (động từ): tìm, tìm kiếm 'k' phát âm như 'c' của tiếng Việt * kucing /cu-chinh/ (danh từ): con mèo 'd' phát âm như 'đ' của tiếng Việt * anda /an-đà/ (đại từ): bạn, anh, mày... 'h'  phát âm như 'h' của tiếng Việt * lihat /li-hát/ (động từ): thấy, nhìn, trông, xem, xem xét 's'  phát âm như 's' của tiếng Việt * sudah /su-đa/ (phó từ): rồi, đã 'n'  phát âm như 'n' của tiếng Việt * sana /sa-na/ (phó từ): đằng kia, kia 'm'  phát âm như 'm' của tiếng Việt * nama /ná-ma/ (phó từ): tên, đặt tên 'r' phát âm như 'r' của tiếng Việt * ratus /ra-tút/ (số): một trăm, trăm 't'  phát âm như 't' của tiếng Việt * tungku /tung-cu/ (danh từ): lò 's' phát âm như...

Selamat - Xin chào !

"Selamat" là từ được sử dụng nhiều trong các câu chào hỏi, chúc tụng trong tiếng Indonesia. Nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập (salam: hòa bình, an toàn, sự cứu rỗi). Do đó, "Selamat" còn có nghĩa là "an toàn", "chắc chắn", "đảm bảo", "mọi thứ đều ổn"... "Selamat" sử dụng trong một loạt các lời chào hỏi, chúc tụng sau đây: Selamat pagi: C hào buổi sáng Selamat  siang: C hào buổi trưa Selamat sore:  Chào buổi chiều Selamat malam:  Chào buổi tối, chúc ngủ ngon Selamat datang: Hoan nghênh, chào mừng, hân hạnh tiếp đón Selamat ulang tahun: Chúc mừng sinh nhật Selamat tahun baru: Chúc mừng năm mới Selamat Hari Natal: Chúc mừng giáng sinh Selamat makan: Chúc ngon miệng Selamat tidur: Chúc ngủ ngon Selamat jalan: Tạm biệt, lên đường bình an (nói với người đi) Selamat  tinggal: Tạm biệt (nói với người ở lại) Hãng hàng không Indonesia còn sử dụng  "Selamat" trong  câu chúc: "Selamat ...