Skip to main content

Giới từ Untuk


Giới từ “Untuk” có nhiều nghĩa khác nhau như: Của, đến, giống như, cho, để, dành cho, trên, trong, vì, về, đối với… Sử dụng phổ biến với nghĩa: để, cho, dành cho.


Contoh – ví dụ:

Nama untuk masuk: tên (để) đăng nhập

Digunakan untuk membuat: được sử dụng để làm (gì đó)

Untuk menggunakan hyperlink…: để sử dụng một siêu liên kết…

Tombol untuk mengunduh: nút để bấm tải (về máy/lên trang)

Cara untuk belajar baik: cách để học tốt/giỏi

Saya datang sini adalah untuk membantu kamu: Tôi đến đây là để giúp bạn

Beasiswa untuk mahasiswa: học bổng dành cho sinh viên

Kita inginkan untuk anda: chúng tôi muốn cho bạn…

Hadiah untuk anda: quà dành cho bạn

Musik diunduh untuk jaringan: nhạc được tải trên mạng

1. Dùng để chỉ sự liệt kê, kê khai, phân chia:

Ini untukku: đó là tôi

Yang itu untukmu: điều đó dành cho bạn, nó là của bạn

2. Vì, bởi vì hoặc nguyên nhân, lý do:

Untuk kesalahan itu, ia dihukum dua tahun: Đối với/vì sai lầm đó, ông ta bị kết án 2 năm

Untuk semua itu, ia mau berkorban: Vì tất cả, anh ta sẵn sàng hy sinh

3. Mục tiêu, mục đích, ý định:

Lemari untuk (menyimpan) pakaian: tủ để (chứa/đựng) quần áo

Pakaian untuk segala usia: quần áo cho mọi lứa tuổi

4. Thay thế, thay vì; được cung cấp, sử dụng, tiêu dùng như…:

Diberi pisau untuk senjata: dùng dao thay cho súng 

5. Trong khi, thời kỳ, thì giờ, thời gian:

Untuk beberapa bulan, ia terpaksa istirahat di rumah sakit: Trong nhiều tháng, ông ta được nghỉ ngơi (để điều trị bệnh) trong bệnh viện

6. Rồi, đã:

Untuk ketiga kalinya saya memperingatkan: Lần thứ ba tôi cảnh báo

*Sử dụng với tư cách là danh từ, có nghĩa là: 

- Của ai đó, cho ai đó, với ai đó…

Công thức: Untuk + ku/mu/nya:

+Untukku: tôi/của tôi/cho tôi (hình thức sở hữu của người thứ nhất)

+Untukmu: bạn/của bạn/cho bạn (hình thức sở hữu của người thứ hai)

+Untuknya: nó/của nó/với nó/cho nó (hình thức sở hữu của người thứ ba)

Sangat cocok untuknya: rất phù hợp với nó/anh ấy/cô ấy

- Cụ thể, riêng biệt: 

Công thức: Untuk + kah/lah

Semua yang aku krjakan untuklah orang tua ku: Tất cả những gì tôi làm cho cha mẹ tôi.

BẢN QUYỀN CỦA: http://hoctiengindonesia.blogspot.com
Không được sao chép nội dung khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Popular posts from this blog

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia cơ bản cho người mới học

Saya orang Amerika: Tôi là người Mỹ Saya tidak berbicara bahasa Indonesia: Tôi không nói được tiếng Indonesia Apakah anda berbicara bahasa Inggeris? Bạn nói được tiếng Anh không? Saya tidak mengerti: Tôi không hiểu Permisi: Xin lỗi Tolong diulang: Vui lòng lặp lại Dari manakan anda berasal? Bạn từ đâu đến? Saya dari Amerika Serikat: Tôi đến từ Hoa Kỳ Ya: vâng, dạ, phải Tidak: Không, không phải Nyonya: bà, quý bà, cô, chị Nona: Chị, cô Tuan: ông, quý ông, ông chủ Maafkan saya: Tôi xin lỗi Ini tidak perlu: Nó không cần thiết/Điều đó không quan trọng Tentu saja: Tất nhiên Hari ini: Hôm nay Besok: Ngày mai Kemarin: Hôm qua Mengapa? Tại sao? Disini sama: Như ở đây, tương tự như ở đây Barangkali: có lẽ Tolong lebih pelan: Vui lòng chậm lại Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Phát âm tiếng Indonesia - Ngữ âm tiếng Indonesia

Nghe phát âm 1. Phụ âm : 'b' phát âm như 'b' của tiếng Việt * baru /ba-ru/ (tính từ): mới 'c' phát âm như 'ch' của tiếng Việt * cari /cha-ri/ (động từ): tìm, tìm kiếm 'k' phát âm như 'c' của tiếng Việt * kucing /cu-chinh/ (danh từ): con mèo 'd' phát âm như 'đ' của tiếng Việt * anda /an-đà/ (đại từ): bạn, anh, mày... 'h'  phát âm như 'h' của tiếng Việt * lihat /li-hát/ (động từ): thấy, nhìn, trông, xem, xem xét 's'  phát âm như 's' của tiếng Việt * sudah /su-đa/ (phó từ): rồi, đã 'n'  phát âm như 'n' của tiếng Việt * sana /sa-na/ (phó từ): đằng kia, kia 'm'  phát âm như 'm' của tiếng Việt * nama /ná-ma/ (phó từ): tên, đặt tên 'r' phát âm như 'r' của tiếng Việt * ratus /ra-tút/ (số): một trăm, trăm 't'  phát âm như 't' của tiếng Việt * tungku /tung-cu/ (danh từ): lò 's' phát âm như...

Selamat - Xin chào !

"Selamat" là từ được sử dụng nhiều trong các câu chào hỏi, chúc tụng trong tiếng Indonesia. Nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập (salam: hòa bình, an toàn, sự cứu rỗi). Do đó, "Selamat" còn có nghĩa là "an toàn", "chắc chắn", "đảm bảo", "mọi thứ đều ổn"... "Selamat" sử dụng trong một loạt các lời chào hỏi, chúc tụng sau đây: Selamat pagi: C hào buổi sáng Selamat  siang: C hào buổi trưa Selamat sore:  Chào buổi chiều Selamat malam:  Chào buổi tối, chúc ngủ ngon Selamat datang: Hoan nghênh, chào mừng, hân hạnh tiếp đón Selamat ulang tahun: Chúc mừng sinh nhật Selamat tahun baru: Chúc mừng năm mới Selamat Hari Natal: Chúc mừng giáng sinh Selamat makan: Chúc ngon miệng Selamat tidur: Chúc ngủ ngon Selamat jalan: Tạm biệt, lên đường bình an (nói với người đi) Selamat  tinggal: Tạm biệt (nói với người ở lại) Hãng hàng không Indonesia còn sử dụng  "Selamat" trong  câu chúc: "Selamat ...